HƯỚNG DẪN KẾT NỐI
- Cách kết nối Remote với Tivi:
+ Vào phần Cài đặt của Tivi--> Di chuyển đến phần Điều khiển từ xa và thiết bị--> Nhấn giữ đồng thời phím Home và phím qua trái của Remote cho đến khi đèn xanh nhấp nháy. Trên màn hình Tivi xuất hiện thiết bị có tên TV BLE Remote --> Nhấp OK và chờ cho đến khi màn hình thông báo Đã kết nối.
- Cách kết nối với các thiết bị Bluetooth khác: Vào phần Cài đặt của Tivi--> Di chuyển đến phần Điều khiển từ xa và thiết bị--> Nhấn vào phần Thêm thiết bị để tìm thiết bị cần kết nối. Trên màn hình Tivi xuất hiện thiết bị cần kết nối --> Nhấp OK và chờ cho đến khi màn hình thông báo Đã kết nối.
Thông Số Kỹ Thuật | ||||
Thông Tin Chung | Cổng kết nối | |||
Sản phẩm | SMART TV 32" | Cổng DTV IN | 1 | |
Model | 32E8 | Cổng AV1 IN | 1 | |
Kích thước màn hình | 32 INCH | Cổng AV2 IN | 0 | |
Độ phân giải | 1366*768(HD) | Cổng AV OUT | 0 | |
Góc nhìn | 178° | Cổng Component (YPbPr/YCbCr) | 0 | |
Khả năng hiển thị | 16,7 triệu màu | Cổng USB INPUT (Hỗ trợ 2.0) | 2 (USB2.0) | |
Cổng HDMI INPUT(Hỗ trợ 2.0) | 2 | |||
Smart | Cổng HEADPHONE OUT | 0 | ||
Hệ điều hành | Android Tivi 11.0 | Cổng PC AUDIO IN | 0 | |
Bộ nhớ | Cổng PC(VGA IN) | 0 | ||
Phiên bản Bluetooth(TV) | Bluetooth 5.0 | Cổng MHL | 0 | |
Tiêu chuẩn wifi | 802.11b/g/n | Cổng SPDIF OUT | 1(Optical) | |
Dòng điện | Đang cập nhật | Hỗ trợ định dạng USB | ||
Điện áp | Đang cập nhật | Video | AVI, MKV, MP4 | |
Băng tần | 2.4 GHz | Hình ảnh | JPEG, BMB, PNG | |
Công suất | Đang cập nhật | Âm thanh | MP3, WMA | |
CPU | ARM Cortex A55 Lõi tứ với 1.5GHz | Phụ đề | SRT, ASS | |
GPU | Mali G31MP2 | Công nghệ hình ảnh | HDR, 4K tăng cường | |
Âm thanh | Thông số khác | |||
Chế độ âm thanh | Người dùng/Tiêu chuẩn/Sống động/Thể thao/Xem phim/Âm nhạc/Tin tức/Tự động | Điện áp hoạt động | AC 100V-240V~ 50/60Hz | |
Công suất loa | (6Ω 10W) x 2 loa | Thời điểm ra mắt | 8/2022 | |
Công suất âm thanh đầu ra (RMS) | 8W+8W(Typ) | |||
Tích hợp sẵn bộ thu truyền hình số mặt đất | Có | |||
Remote | Kích thước có chân DxRxC | 718.2x188.3.4x480.1mm | ||
Bluetooth | ASZ BL2 | Kích thước không chân DxRxC | 718.2x84x426.9mm | |
Voice search | Có | Khối lượng có chân (Kg) | 3.6 | |
Khối lượng không chân (Kg) | 3.5 |